Trang chủ036640 • KOSDAQ
add
HRS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.420,00 ₩ - 5.650,00 ₩
Phạm vi một năm
4.170,00 ₩ - 5.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
88,97 T KRW
Số lượng trung bình
133,15 N
Tỷ số P/E
6,02
Tỷ lệ cổ tức
7,35%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,83 T | -8,02% |
Chi phí hoạt động | 2,53 T | 6,88% |
Thu nhập ròng | 3,22 T | -17,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,10 | -9,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,43 T | -23,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,78 T | 32,44% |
Tổng tài sản | 138,69 T | 6,69% |
Tổng nợ | 17,61 T | 19,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,22 T | -17,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,94 T | 40,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -970,24 Tr | 84,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,40 Tr | -6,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,90 T | 540,55% |
Dòng tiền tự do | 9,59 T | 1.480,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
154