Trang chủ036640 • KOSDAQ
add
HRS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.160,00 ₩ - 5.240,00 ₩
Phạm vi một năm
4.170,00 ₩ - 6.110,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
84,55 T KRW
Số lượng trung bình
39,04 N
Tỷ số P/E
5,47
Tỷ lệ cổ tức
7,74%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,26 T | -0,62% |
Chi phí hoạt động | 2,73 T | 3,18% |
Thu nhập ròng | 4,30 T | 16,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,31 | 16,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,52 T | -9,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,86 T | 8,00% |
Tổng tài sản | 135,81 T | 8,21% |
Tổng nợ | 13,17 T | 19,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,30 T | 16,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,24 T | -40,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -265,46 Tr | 69,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,70 T | -256,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 406,51 Tr | -83,11% |
Dòng tiền tự do | 1,03 T | -29,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
150