Trang chủ036640 • KOSDAQ
add
HRS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.695,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.650,00 ₩ - 4.750,00 ₩
Phạm vi một năm
4.170,00 ₩ - 6.110,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
77,52 T KRW
Số lượng trung bình
47,52 N
Tỷ số P/E
5,22
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,88 T | -4,70% |
Chi phí hoạt động | 2,73 T | 17,52% |
Thu nhập ròng | 3,10 T | 6,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,44 | 11,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,74 T | 4,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,46 T | 13,67% |
Tổng tài sản | 134,27 T | 9,28% |
Tổng nợ | 12,09 T | 8,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,10 T | 6,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,51 T | -19,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,16 Tr | 89,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,97 Tr | -6,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,35 T | -9,46% |
Dòng tiền tự do | 2,33 T | -14,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
150