Trang chủ036690 • KOSDAQ
add
Công ty TNHH COMMAX
Giá đóng cửa hôm trước
2.885,00 ₩
Phạm vi một năm
2.820,00 ₩ - 3.360,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,89 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,29 T | -14,94% |
Chi phí hoạt động | 8,54 T | -26,20% |
Thu nhập ròng | -1,33 T | 95,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,73 | 94,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,10 T | 108,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -48,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,24 T | 169,20% |
Tổng tài sản | 108,44 T | 29,25% |
Tổng nợ | 82,24 T | 20,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 T | 95,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -548,02 Tr | 37,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -406,93 Tr | -239,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 969,25 Tr | 228,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 727,58 Tr | 181,04% |
Dòng tiền tự do | 22,68 T | 131,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
161