Trang chủ036800 • KOSDAQ
add
NICE Information & Telecommunication Inc
Giá đóng cửa hôm trước
21.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.600,00 ₩ - 24.600,00 ₩
Phạm vi một năm
16.710,00 ₩ - 24.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
241,50 T KRW
Số lượng trung bình
5,43 N
Tỷ số P/E
5,94
Tỷ lệ cổ tức
3,35%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 257,41 T | 9,82% |
Chi phí hoạt động | 26,44 T | 3,42% |
Thu nhập ròng | 8,50 T | -23,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,30 | -30,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,48 T | 7,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 340,72 T | 1,32% |
Tổng tài sản | 1,17 NT | 8,96% |
Tổng nợ | 782,68 T | 10,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 387,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,50 T | -23,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,37 T | 197,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,48 T | -184,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,60 T | -58,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,78 T | 65,69% |
Dòng tiền tự do | 14,34 T | 134,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
201