Trang chủ036800 • KOSDAQ
add
NICE Information & Telecommunication Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.170,00 ₩ - 18.350,00 ₩
Phạm vi một năm
18.010,00 ₩ - 23.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
182,90 T KRW
Số lượng trung bình
3,89 N
Tỷ số P/E
4,50
Tỷ lệ cổ tức
3,99%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 246,16 T | 9,34% |
Chi phí hoạt động | 25,96 T | -6,32% |
Thu nhập ròng | 10,34 T | 6,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,20 | -2,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,35 T | 9,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 334,67 T | 9,03% |
Tổng tài sản | 1,13 NT | 17,45% |
Tổng nợ | 754,47 T | 24,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 373,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,34 T | 6,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,08 T | 9,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,19 T | 83,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,55 T | -23,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,55 T | 153,55% |
Dòng tiền tự do | 6,83 T | 826,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
203