Trang chủ036830 • KOSDAQ
add
Soulbrain Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
31.550,00 ₩ - 32.350,00 ₩
Phạm vi một năm
25.050,00 ₩ - 93.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
669,80 T KRW
Số lượng trung bình
48,40 N
Tỷ số P/E
11,23
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,08 T | -11,03% |
Chi phí hoạt động | 33,73 T | 87,34% |
Thu nhập ròng | -21,94 T | -1.303,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,37 | -1.474,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,24 T | -57,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -50,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,23 T | -7,64% |
Tổng tài sản | 2,00 NT | 11,86% |
Tổng nợ | 505,49 T | -2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,94 T | -1.303,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,93 T | -50,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,73 T | 44,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,71 T | -81,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,13 T | 437,50% |
Dòng tiền tự do | -8,84 T | 49,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
965