Trang chủ036830 • KOSDAQ
add
Soulbrain Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
37.200,00 ₩ - 38.700,00 ₩
Phạm vi một năm
34.600,00 ₩ - 93.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
788,25 T KRW
Số lượng trung bình
81,08 N
Tỷ số P/E
9,82
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,06 T | -27,77% |
Chi phí hoạt động | 22,82 T | 3,63% |
Thu nhập ròng | 49,81 T | 5,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,59 | 46,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,19 T | -0,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 319,75 T | 49,53% |
Tổng tài sản | 2,04 NT | 14,48% |
Tổng nợ | 531,60 T | 0,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,81 T | 5,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,09 T | -27,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,70 T | -199,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 149,92 T | 1.498,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 119,89 T | 78,81% |
Dòng tiền tự do | 5,97 T | -67,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
68