Trang chủ037030 • KOSDAQ
add
Powernet Technologies Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
2.795,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.735,00 ₩ - 2.820,00 ₩
Phạm vi một năm
1.927,00 ₩ - 2.910,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,28 T KRW
Số lượng trung bình
835,83 N
Tỷ số P/E
5,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,99 T | 97,85% |
Chi phí hoạt động | 13,97 T | 200,38% |
Thu nhập ròng | 3,83 T | -41,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,62 | -70,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,54 T | 87,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,58 T | 60,45% |
Tổng tài sản | 498,29 T | 196,52% |
Tổng nợ | 237,24 T | 253,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 261,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,83 T | -41,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,34 T | 190,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,78 T | 169,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,76 T | 488,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,26 T | 1.039,98% |
Dòng tiền tự do | 7,45 T | 400,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
122