Trang chủ037030 • KOSDAQ
add
Powernet Technologies Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
2.390,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.335,00 ₩ - 2.420,00 ₩
Phạm vi một năm
2.010,00 ₩ - 3.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,73 T KRW
Số lượng trung bình
33,36 N
Tỷ số P/E
6,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,82 T | 24,88% |
Chi phí hoạt động | 4,88 T | 17,44% |
Thu nhập ròng | 5,29 T | 63,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,16 | 31,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,47 T | 20,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,52 T | 13,85% |
Tổng tài sản | 167,64 T | 11,47% |
Tổng nợ | 60,99 T | 3,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,29 T | 63,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,49 Tr | -31,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -466,05 Tr | 88,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,44 T | -22.430,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,80 T | -85,35% |
Dòng tiền tự do | -5,67 T | -332,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
123