Trang chủ037070 • KOSDAQ
add
Paseco Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
5.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.190,00 ₩ - 5.310,00 ₩
Phạm vi một năm
5.000,00 ₩ - 12.130,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
105,80 T KRW
Số lượng trung bình
33,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,59 T | -7,57% |
Chi phí hoạt động | 7,20 T | -18,00% |
Thu nhập ròng | -1,43 T | -141,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,76 | -145,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -266,46 Tr | -111,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -45,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,91 T | -52,57% |
Tổng tài sản | 130,63 T | -16,43% |
Tổng nợ | 33,81 T | -34,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,43 T | -141,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -949,49 Tr | -105,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,61 T | 8.985,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,67 Tr | 99,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,53 T | -89,60% |
Dòng tiền tự do | -1,90 T | -113,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
270