Trang chủ037230 • KOSDAQ
add
Hankuk Package Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.860,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.849,00 ₩ - 1.871,00 ₩
Phạm vi một năm
1.701,00 ₩ - 2.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,29 T KRW
Số lượng trung bình
6,60 N
Tỷ số P/E
16,02
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,51 T | -4,18% |
Chi phí hoạt động | 5,72 T | 6,90% |
Thu nhập ròng | 395,40 Tr | -54,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,71 | -52,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,54 T | -26,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,57 T | -36,98% |
Tổng tài sản | 225,80 T | 23,45% |
Tổng nợ | 117,64 T | 2,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 395,40 Tr | -54,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,02 T | -27,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -281,58 Tr | 91,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,77 T | 13,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,70 Tr | 98,24% |
Dòng tiền tự do | 3,52 T | -8,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
343