Trang chủ037230 • KOSDAQ
add
Hankuk Package Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.985,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.960,00 ₩ - 2.000,00 ₩
Phạm vi một năm
1.537,00 ₩ - 2.690,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,41 T KRW
Số lượng trung bình
157,26 N
Tỷ số P/E
31,41
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,06 T | -1,59% |
Chi phí hoạt động | 5,70 T | -1,66% |
Thu nhập ròng | 1,08 T | 133,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,93 | 138,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,60 T | 19,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | -72,32% |
Tổng tài sản | 220,76 T | -2,49% |
Tổng nợ | 113,24 T | -5,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 T | 133,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,25 T | -6,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,42 Tr | 93,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,65 T | -91,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -568,92 Tr | -167,29% |
Dòng tiền tự do | 6,19 T | 44,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
347