Trang chủ037270 • KRX
add
YG Plus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9.920,00 ₩
Phạm vi một năm
2.345,00 ₩ - 9.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
629,22 T KRW
Số lượng trung bình
2,31 Tr
Tỷ số P/E
77,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,01 T | 42,33% |
Chi phí hoạt động | 8,89 T | 29,17% |
Thu nhập ròng | 6,32 T | 1.200,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,71 | 870,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,89 T | 1.869,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,19 T | -20,95% |
Tổng tài sản | 255,91 T | 13,81% |
Tổng nợ | 80,03 T | 38,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,32 T | 1.200,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,27 T | -24,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,31 Tr | 97,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,47 T | -174,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,70 T | 709,21% |
Dòng tiền tự do | -1,26 T | -407,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
140