Trang chủ037270 • KRX
add
YG Plus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.350,00 ₩ - 6.100,00 ₩
Phạm vi một năm
2.345,00 ₩ - 7.130,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
386,92 T KRW
Số lượng trung bình
1,65 Tr
Tỷ số P/E
325,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,35 T | 8,85% |
Chi phí hoạt động | 10,26 T | 13,27% |
Thu nhập ròng | 867,73 Tr | 301,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,60 | 286,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 868,05 Tr | 414,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,32 T | -29,39% |
Tổng tài sản | 237,80 T | 5,44% |
Tổng nợ | 68,56 T | 16,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 867,73 Tr | 301,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -483,09 Tr | -139,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,84 T | -31,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 T | -146,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 211,05 Tr | -92,33% |
Dòng tiền tự do | -7,01 T | -843,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
128