Trang chủ037270 • KRX
add
YG Plus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.865,00 ₩ - 4.520,00 ₩
Phạm vi một năm
2.345,00 ₩ - 5.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
286,70 T KRW
Số lượng trung bình
222,06 N
Tỷ số P/E
44,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,09 T | -17,73% |
Chi phí hoạt động | 8,05 T | 27,17% |
Thu nhập ròng | 1,75 T | -75,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,63 | -70,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,53 T | -75,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,64 T | -4,41% |
Tổng tài sản | 247,57 T | 3,00% |
Tổng nợ | 78,32 T | 4,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,75 T | -75,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,62 T | 300,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,84 T | -209,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -760,19 Tr | -128,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,02 T | -79,13% |
Dòng tiền tự do | 8,31 T | 237,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
136