Trang chủ0372 • HKG
add
PT International Development Corprtn Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,70 Tr HKD
Số lượng trung bình
309,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,02 Tr | 280,91% |
Chi phí hoạt động | 14,40 Tr | -20,65% |
Thu nhập ròng | -20,56 Tr | -111,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,09 | -103,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,32 Tr | 38,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,95 Tr | -62,55% |
Tổng tài sản | 842,65 Tr | -38,60% |
Tổng nợ | 599,00 Tr | -11,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 302,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,56 Tr | -111,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,52 Tr | 81,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,17 Tr | -106,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,79 Tr | -182,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,10 Tr | -150,04% |
Dòng tiền tự do | -4,40 Tr | 15,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
151