Trang chủ037330 • KOSDAQ
add
Inzi Display Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.379,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.366,00 ₩ - 1.380,00 ₩
Phạm vi một năm
1.205,00 ₩ - 1.842,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,34 T KRW
Số lượng trung bình
29,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,00 T | 7,95% |
Chi phí hoạt động | 8,65 T | -3,15% |
Thu nhập ròng | 2,61 T | -15,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,35 | -22,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,23 T | 29,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,55 T | 2,16% |
Tổng tài sản | 517,49 T | 1,55% |
Tổng nợ | 293,97 T | 3,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 223,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,61 T | -15,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,98 T | 9,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,93 T | 3,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,42 T | -87,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,47 T | -39,35% |
Dòng tiền tự do | 18,54 T | -21,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
356