Trang chủ037330 • KOSDAQ
add
Inzi Display Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.327,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.320,00 ₩ - 1.336,00 ₩
Phạm vi một năm
1.205,00 ₩ - 1.975,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,54 T KRW
Số lượng trung bình
42,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,43 T | 9,18% |
Chi phí hoạt động | 9,96 T | 11,88% |
Thu nhập ròng | -5,34 T | -753,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,13 | -682,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,28 T | 87,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,29 T | 18,73% |
Tổng tài sản | 501,04 T | 2,67% |
Tổng nợ | 276,60 T | 4,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 224,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,34 T | -753,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,37 T | 4.670,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,57 T | 122,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,32 T | -31.452,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,43 T | 156,90% |
Dòng tiền tự do | -18,75 T | 57,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
356