Trang chủ037350 • KOSDAQ
add
Sungdo Engineering & Construction
Giá đóng cửa hôm trước
4.720,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.660,00 ₩ - 4.770,00 ₩
Phạm vi một năm
3.465,00 ₩ - 5.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
72,79 T KRW
Số lượng trung bình
51,59 N
Tỷ số P/E
3,38
Tỷ lệ cổ tức
4,25%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,33 T | 5,44% |
Chi phí hoạt động | 5,67 T | 2,26% |
Thu nhập ròng | 6,68 T | 13,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,34 | 8,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,96 T | 17,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,46 T | 5,26% |
Tổng tài sản | 640,21 T | -5,31% |
Tổng nợ | 343,18 T | -15,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,68 T | 13,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,33 T | 23,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,39 T | -6.405,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -133,51 Tr | 86,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,59 T | -45,66% |
Dòng tiền tự do | 14,70 T | -13,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
561