Trang chủ037350 • KOSDAQ
add
Sungdo Engineering & Construction
Giá đóng cửa hôm trước
4.325,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.260,00 ₩ - 4.360,00 ₩
Phạm vi một năm
3.465,00 ₩ - 5.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
66,91 T KRW
Số lượng trung bình
73,30 N
Tỷ số P/E
3,24
Tỷ lệ cổ tức
4,62%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 268,76 T | 51,35% |
Chi phí hoạt động | 14,67 T | -13,55% |
Thu nhập ròng | -12,08 T | -525,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,49 | -311,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,62 T | -288,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,43 T | 18,18% |
Tổng tài sản | 666,09 T | 3,18% |
Tổng nợ | 372,96 T | -2,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 293,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,08 T | -525,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,08 T | 95,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 788,72 Tr | 100,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,11 T | -81,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,93 T | 111,88% |
Dòng tiền tự do | 7,45 T | 104,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
548