Trang chủ037370 • KOSDAQ
add
EG Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.420,00 ₩ - 6.530,00 ₩
Phạm vi một năm
6.310,00 ₩ - 12.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,63 T KRW
Số lượng trung bình
30,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,43 T | 34,69% |
Chi phí hoạt động | 3,83 T | -17,88% |
Thu nhập ròng | -1,50 T | 49,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,12 | 62,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -172,88 Tr | 94,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,10 T | -11,52% |
Tổng tài sản | 144,67 T | 0,42% |
Tổng nợ | 120,41 T | 11,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 T | 49,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -511,28 Tr | 84,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -513,37 Tr | 70,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 T | -83,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,39 Tr | -96,96% |
Dòng tiền tự do | -1,09 T | 69,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
97