Trang chủ037370 • KOSDAQ
add
EG Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.050,00 ₩ - 7.110,00 ₩
Phạm vi một năm
6.310,00 ₩ - 13.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,98 T KRW
Số lượng trung bình
58,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,56 T | 0,61% |
Chi phí hoạt động | 3,78 T | 33,25% |
Thu nhập ròng | -651,43 Tr | 76,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,19 | 77,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -100,23 Tr | 95,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,05 T | 1,03% |
Tổng tài sản | 146,82 T | 2,50% |
Tổng nợ | 120,80 T | 18,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -651,43 Tr | 76,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,26 T | 135,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,12 T | 40,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 968,57 Tr | -34,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 T | 113,31% |
Dòng tiền tự do | 1,14 T | 118,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
60