Trang chủ037370 • KOSDAQ
add
EG Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6.610,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.550,00 ₩ - 6.760,00 ₩
Phạm vi một năm
5.050,00 ₩ - 10.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,96 T KRW
Số lượng trung bình
41,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,59 T | 68,83% |
Chi phí hoạt động | 3,58 T | 11,79% |
Thu nhập ròng | 3,38 T | 285,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,20 | 128,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -396,84 Tr | 82,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,65 T | 14,29% |
Tổng tài sản | 151,95 T | 1,67% |
Tổng nợ | 125,17 T | 7,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,38 T | 285,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,28 T | 52,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 512,73 Tr | 132,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,21 T | -70,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 543,40 Tr | 290,51% |
Dòng tiền tự do | -398,93 Tr | 95,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
97