Trang chủ0373 • HKG
add
Allied Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,51 $
Mức chênh lệch một ngày
1,50 $ - 1,50 $
Phạm vi một năm
1,39 $ - 1,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,31 T HKD
Số lượng trung bình
383,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | -1,22% |
Chi phí hoạt động | 635,70 Tr | -0,52% |
Thu nhập ròng | -281,45 Tr | -1.562,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,44 | -1.575,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -13,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,24 T | -3,42% |
Tổng tài sản | 113,96 T | 0,13% |
Tổng nợ | 48,19 T | 3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -281,45 Tr | -1.562,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
5.751