Trang chủ037400 • KOSDAQ
add
Wooree Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.064,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.059,00 ₩ - 1.078,00 ₩
Phạm vi một năm
938,00 ₩ - 1.655,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
27,80 T KRW
Số lượng trung bình
46,60 N
Tỷ số P/E
12,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,84 T | -8,15% |
Chi phí hoạt động | 29,80 T | 6,99% |
Thu nhập ròng | -1,72 T | -10,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,58 | -20,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,75 T | -74,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 206,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,96 T | -12,72% |
Tổng tài sản | 704,99 T | 3,61% |
Tổng nợ | 365,33 T | 1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 339,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,72 T | -10,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,32 T | -58,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,86 T | -1.007,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -477,07 Tr | 96,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,52 T | -155,95% |
Dòng tiền tự do | 9,99 T | -64,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
48