Trang chủ037460 • KOSDAQ
add
Samji Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.900,00 ₩ - 10.070,00 ₩
Phạm vi một năm
7.610,00 ₩ - 10.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
164,00 T KRW
Số lượng trung bình
52,00 N
Tỷ số P/E
2,51
Tỷ lệ cổ tức
4,48%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 909,80 T | 25,44% |
Chi phí hoạt động | 23,58 T | 38,57% |
Thu nhập ròng | 26,52 T | 223,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,91 | 157,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,97 T | 158,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,82 T | 0,40% |
Tổng tài sản | 1,20 NT | 18,35% |
Tổng nợ | 561,65 T | 19,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 640,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,52 T | 223,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,84 T | -178,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,81 T | 51,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,82 T | 581,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,40 T | 161,22% |
Dòng tiền tự do | -86,98 T | -238,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
111