Trang chủ037460 • KOSDAQ
add
Samji Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.400,00 ₩ - 8.500,00 ₩
Phạm vi một năm
7.610,00 ₩ - 9.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
137,40 T KRW
Số lượng trung bình
21,31 N
Tỷ số P/E
2,62
Tỷ lệ cổ tức
5,34%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 829,70 T | 30,61% |
Chi phí hoạt động | 15,40 T | 16,97% |
Thu nhập ròng | 9,78 T | -38,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | -52,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,85 T | -34,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,20 T | -5,04% |
Tổng tài sản | 1,08 NT | 8,73% |
Tổng nợ | 492,93 T | 6,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 589,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,78 T | -38,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,89 T | -23,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,83 T | 70,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,76 T | -1,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,45 T | -237,66% |
Dòng tiền tự do | 73,72 T | 15,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
111