Trang chủ0374 • HKG
add
Four Seas Mercantile Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,60 $
Phạm vi một năm
2,28 $ - 2,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
988,26 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,07 N
Tỷ số P/E
98,00
Tỷ lệ cổ tức
3,65%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 954,65 Tr | -1,76% |
Chi phí hoạt động | 214,52 Tr | 4,65% |
Thu nhập ròng | -5,15 Tr | -334,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,54 | -334,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,08 Tr | -22,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -81,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 854,22 Tr | 9,59% |
Tổng tài sản | 3,17 T | 8,35% |
Tổng nợ | 1,95 T | 16,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 380,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,15 Tr | -334,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,94 Tr | -38,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,02 Tr | -513,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,77 Tr | 207,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,05 Tr | 78,21% |
Dòng tiền tự do | -67,09 Tr | -242,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
2.600