Trang chủ0374 • HKG
add
Four Seas Mercantile Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 $
Phạm vi một năm
2,32 $ - 2,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
960,32 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,67 N
Tỷ số P/E
27,72
Tỷ lệ cổ tức
3,80%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 971,72 Tr | -4,65% |
Chi phí hoạt động | 204,99 Tr | 6,81% |
Thu nhập ròng | 2,19 Tr | 124,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,23 | 126,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,65 Tr | 44,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 779,50 Tr | -9,67% |
Tổng tài sản | 2,93 T | -9,74% |
Tổng nợ | 1,68 T | -13,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 384,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,19 Tr | 124,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 112,77 Tr | 47,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,08 Tr | -48,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,89 Tr | -158,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,42 Tr | -55,66% |
Dòng tiền tự do | 47,12 Tr | 38,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
2.800