Trang chủ0374 • HKG
add
Four Seas Mercantile Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,60 $
Phạm vi một năm
2,28 $ - 2,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
988,32 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,47 N
Tỷ số P/E
40,20
Tỷ lệ cổ tức
3,65%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 858,06 Tr | -12,21% |
Chi phí hoạt động | 187,58 Tr | -8,53% |
Thu nhập ròng | 10,23 Tr | -32,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,19 | -23,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,29 Tr | -15,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 649,24 Tr | 0,41% |
Tổng tài sản | 2,94 T | -2,18% |
Tổng nợ | 1,69 T | -4,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 384,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,23 Tr | -32,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,51 Tr | -72,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,81 Tr | -52,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,22 Tr | 75,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,03 Tr | 61,09% |
Dòng tiền tự do | 41,11 Tr | -6,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
2.700