Trang chủ037560 • KRX
add
LG HelloVision Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.580,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.560,00 ₩ - 2.590,00 ₩
Phạm vi một năm
2.350,00 ₩ - 5.210,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
193,73 T KRW
Số lượng trung bình
90,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,63%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 323,30 T | 12,00% |
Chi phí hoạt động | 239,53 T | 4,17% |
Thu nhập ròng | 2,19 T | -70,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,68 | -73,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,62 T | -14,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,01 T | -3,52% |
Tổng tài sản | 1,38 NT | -7,26% |
Tổng nợ | 815,35 T | -3,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 564,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,19 T | -70,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,49 T | -43,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,80 T | -132,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,71 T | 98,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,02 T | -122,80% |
Dòng tiền tự do | -5,46 T | -123,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.054