Trang chủ037560 • KRX
add
LG HelloVision Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.500,00 ₩ - 2.645,00 ₩
Phạm vi một năm
2.420,00 ₩ - 5.210,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
199,81 T KRW
Số lượng trung bình
91,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,65%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 283,61 T | -1,07% |
Chi phí hoạt động | 224,44 T | -0,54% |
Thu nhập ròng | 5,13 T | -39,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,81 | -38,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,47 T | -19,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,04 T | -34,14% |
Tổng tài sản | 1,37 NT | -10,49% |
Tổng nợ | 805,08 T | -9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 562,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,13 T | -39,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,06 T | 31,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,57 T | 90,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,41 T | -108,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,08 T | 18.642,53% |
Dòng tiền tự do | 19,16 T | -10,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.041