Trang chủ037560 • KRX
add
LG HelloVision Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.845,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.805,00 ₩ - 2.860,00 ₩
Phạm vi một năm
2.070,00 ₩ - 3.330,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
218,01 T KRW
Số lượng trung bình
400,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 313,52 T | 17,34% |
Chi phí hoạt động | 219,91 T | 0,52% |
Thu nhập ròng | 2,98 T | 93,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | 63,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,11 T | -10,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,90 T | 15,52% |
Tổng tài sản | 1,30 NT | -3,67% |
Tổng nợ | 857,83 T | 7,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 447,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,98 T | 93,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,89 T | -9,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,78 T | 5,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,84 T | 104,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,95 T | 56,65% |
Dòng tiền tự do | 6,39 T | -69,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.099