Trang chủ037560 • KRX
add
LG HelloVision Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.175,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.075,00 ₩ - 3.160,00 ₩
Phạm vi một năm
2.070,00 ₩ - 3.535,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
244,34 T KRW
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 354,11 T | 24,86% |
Chi phí hoạt động | 230,43 T | 2,67% |
Thu nhập ròng | 7,21 T | 40,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,04 | 12,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,88 T | -8,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,17 T | 7,04% |
Tổng tài sản | 1,27 NT | -6,92% |
Tổng nợ | 818,94 T | 1,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 454,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,21 T | 40,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,84 T | 9,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,71 T | -25,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,86 T | -91,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,27 T | -42,52% |
Dòng tiền tự do | 31,19 T | 62,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.099