Trang chủ037710 • KRX
add
GwangjuShinsegae Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
30.550,00 ₩ - 31.000,00 ₩
Phạm vi một năm
25.650,00 ₩ - 31.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
244,29 T KRW
Số lượng trung bình
33,11 N
Tỷ số P/E
5,35
Tỷ lệ cổ tức
7,17%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,47 T | 3,04% |
Chi phí hoạt động | 28,08 T | 6,88% |
Thu nhập ròng | 11,29 T | -12,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,83 | -15,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,42 T | -2,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,40 T | -75,58% |
Tổng tài sản | 1,23 NT | 31,47% |
Tổng nợ | 399,22 T | 228,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 831,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,29 T | -12,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,46 T | -86,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,17 T | -106,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,42 Tr | 93,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -737,07 Tr | -101,13% |
Dòng tiền tự do | 15,88 T | -48,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
172