Trang chủ037760 • KOSDAQ
add
CENIT CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
1.601,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.588,00 ₩ - 1.608,00 ₩
Phạm vi một năm
1.302,00 ₩ - 1.619,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,10 T KRW
Số lượng trung bình
15,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,13%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,69 T | -7,37% |
Chi phí hoạt động | 5,43 T | -11,98% |
Thu nhập ròng | -1,46 T | -4.437,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,32 | -4.700,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 T | -12,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -96,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,00 T | -6,52% |
Tổng tài sản | 200,93 T | -1,59% |
Tổng nợ | 100,92 T | -1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,46 T | -4.437,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 T | -333,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,26 T | 450,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 815,25 Tr | -47,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,64 T | 289,64% |
Dòng tiền tự do | -3,57 T | -58,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
254