Trang chủ037760 • KOSDAQ
add
CENIT CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
1.656,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.632,00 ₩ - 1.655,00 ₩
Phạm vi một năm
1.302,00 ₩ - 1.667,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,86 T KRW
Số lượng trung bình
13,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,71 T | -6,84% |
Chi phí hoạt động | 5,10 T | 5,80% |
Thu nhập ròng | -1,61 T | -578,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,61 | -628,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,21 Tr | -99,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,23 T | -12,41% |
Tổng tài sản | 207,67 T | -0,52% |
Tổng nợ | 109,22 T | 2,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,61 T | -578,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,60 T | -71,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,54 T | 7,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,37 T | -11,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,78 T | -512,25% |
Dòng tiền tự do | -3,90 T | -264,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
240