Trang chủ0377 • HKG
add
China Huajun Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,95 $ - 0,95 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 1,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,43 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 269,72 Tr | -34,70% |
Chi phí hoạt động | 51,27 Tr | -18,21% |
Thu nhập ròng | -427,68 Tr | 38,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -158,57 | 5,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,46 Tr | -13,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,81 Tr | -44,35% |
Tổng tài sản | 4,83 T | -14,25% |
Tổng nợ | 12,42 T | 3,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -427,68 Tr | 38,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.367