Trang chủ0377 • HKG
add
China Huajun Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 1,50 $
Phạm vi một năm
0,62 $ - 1,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,51 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 307,76 Tr | -69,51% |
Chi phí hoạt động | 54,41 Tr | -11,78% |
Thu nhập ròng | -204,01 Tr | 68,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,29 | -3,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,86 Tr | -1.220,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,80 Tr | -23,57% |
Tổng tài sản | 5,36 T | -37,04% |
Tổng nợ | 12,09 T | -9,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -204,01 Tr | 68,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,90 Tr | 111,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,00 N | -100,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,60 Tr | 44,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,05 Tr | -158,60% |
Dòng tiền tự do | -78,21 Tr | 37,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.475