Trang chủ037950 • KOSDAQ
add
Elcomtec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.082,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.065,00 ₩ - 1.090,00 ₩
Phạm vi một năm
911,00 ₩ - 1.561,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
91,37 T KRW
Số lượng trung bình
6,03 Tr
Tỷ số P/E
18,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,03 T | 25,22% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | 95,66% |
Thu nhập ròng | 1,31 T | 246,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,89 | 217,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 832,60 Tr | 9.468,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,67 T | -28,13% |
Tổng tài sản | 83,21 T | 9,46% |
Tổng nợ | 10,70 T | 36,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 T | 246,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,63 T | 750,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,68 T | -580,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,95 T | 875,58% |
Dòng tiền tự do | 6,65 T | 121,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
55