Trang chủ037950 • KOSDAQ
add
Elcomtec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.084,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.074,00 ₩ - 1.092,00 ₩
Phạm vi một năm
911,00 ₩ - 1.789,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
91,63 T KRW
Số lượng trung bình
768,78 N
Tỷ số P/E
32,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,97 T | 24,12% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | -11,82% |
Thu nhập ròng | 1,09 T | 76,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,44 | 42,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,86 T | 88,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,77 T | -40,11% |
Tổng tài sản | 82,50 T | 5,41% |
Tổng nợ | 11,00 T | 24,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 T | 76,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,61 T | 53,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,14 T | -747,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,25 Tr | 94,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,52 T | -452,26% |
Dòng tiền tự do | -4,20 T | -113,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
55