Trang chủ037950 • KOSDAQ
add
Elcomtec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
909,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
906,00 ₩ - 924,00 ₩
Phạm vi một năm
906,00 ₩ - 1.558,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
77,27 T KRW
Số lượng trung bình
933,37 N
Tỷ số P/E
16,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,78 T | -20,21% |
Chi phí hoạt động | 951,74 Tr | -28,79% |
Thu nhập ròng | 761,82 Tr | -25,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,79 | -6,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | 29,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,59 T | -57,43% |
Tổng tài sản | 83,94 T | 6,43% |
Tổng nợ | 10,75 T | 9,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 761,82 Tr | -25,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,35 T | -602,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 T | -1.310,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -255,35 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,09 T | -1.221,06% |
Dòng tiền tự do | 1,07 T | 257,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
55