Trang chủ038010 • KOSDAQ
add
Jeil Technos Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.830,00 ₩ - 5.980,00 ₩
Phạm vi một năm
5.510,00 ₩ - 9.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,56 T KRW
Số lượng trung bình
38,39 N
Tỷ số P/E
2,32
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,46 T | -37,85% |
Chi phí hoạt động | 3,08 T | -27,20% |
Thu nhập ròng | 3,85 T | -46,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,27 | -14,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,08 T | -63,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,00 T | 91,04% |
Tổng tài sản | 195,21 T | -6,42% |
Tổng nợ | 66,10 T | -36,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,85 T | -46,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,11 T | -46,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,99 T | 40,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -200,00 Tr | 98,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,08 T | 84,10% |
Dòng tiền tự do | -7,97 Tr | -100,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
170