Trang chủ038060 • KOSDAQ
add
Lumens Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
889,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
880,00 ₩ - 893,00 ₩
Phạm vi một năm
767,00 ₩ - 1.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,96 T KRW
Số lượng trung bình
65,97 N
Tỷ số P/E
4,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,40 T | 14,99% |
Chi phí hoạt động | 6,92 T | 60,79% |
Thu nhập ròng | 3,82 T | 263,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,42 | 242,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,69 T | -2.060,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,61 T | -11,47% |
Tổng tài sản | 168,32 T | 14,93% |
Tổng nợ | 56,88 T | 16,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,82 T | 263,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,41 T | 34,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,85 T | -196,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,76 T | 17,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -559,07 Tr | -117,51% |
Dòng tiền tự do | -2,87 T | -133,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
92