Trang chủ038070 • KOSDAQ
add
Seoulin Bioscience Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.380,00 ₩ - 7.540,00 ₩
Phạm vi một năm
5.988,04 ₩ - 11.429,04 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,53 T KRW
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
22,83
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,03 T | -4,44% |
Chi phí hoạt động | 4,43 T | 11,73% |
Thu nhập ròng | 376,96 Tr | -33,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | -30,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 412,73 Tr | -63,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,99 T | -29,02% |
Tổng tài sản | 101,58 T | -1,86% |
Tổng nợ | 15,25 T | -17,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 376,96 Tr | -33,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,07 T | 688,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -716,93 Tr | -120,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,07 T | 35,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -723,41 Tr | 15,48% |
Dòng tiền tự do | 3,46 T | 529,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
104