Trang chủ038070 • KOSDAQ
add
Seoulin Bioscience Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.290,00 ₩ - 7.500,00 ₩
Phạm vi một năm
5.988,04 ₩ - 11.956,53 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
66,62 T KRW
Số lượng trung bình
761,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,14 T | -12,38% |
Chi phí hoạt động | 3,87 T | -1,73% |
Thu nhập ròng | 492,22 Tr | -12,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,87 | -0,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 493,11 Tr | -60,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,81 T | -56,20% |
Tổng tài sản | 97,79 T | -29,35% |
Tổng nợ | 12,91 T | -73,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 492,22 Tr | -12,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -542,49 Tr | -120,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -434,34 Tr | -120,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,90 T | -2.718,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,00 T | -163,81% |
Dòng tiền tự do | -1,49 T | -208,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
104