Trang chủ038070 • KOSDAQ
add
Seoulin Bioscience Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.290,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.290,00 ₩ - 7.540,00 ₩
Phạm vi một năm
5.988,04 ₩ - 11.429,04 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
66,53 T KRW
Số lượng trung bình
151,99 N
Tỷ số P/E
21,36
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,61 T | -25,42% |
Chi phí hoạt động | 5,34 T | 17,47% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | 140,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,27 | 154,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,62 Tr | 202,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,51 T | -33,62% |
Tổng tài sản | 101,52 T | -11,02% |
Tổng nợ | 14,65 T | -49,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | 140,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,41 T | -228,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,35 T | -88,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,87 T | 108,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 837,69 Tr | -5,05% |
Dòng tiền tự do | -3,42 T | 51,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
104