Trang chủ0380 • HKG
add
China Pipe Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
133,23 Tr HKD
Số lượng trung bình
519,20 N
Tỷ số P/E
1,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,60 Tr | 9,74% |
Chi phí hoạt động | 40,80 Tr | 12,42% |
Thu nhập ròng | 24,91 Tr | 86,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,18 | 69,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,65 Tr | 80,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,89 Tr | 23,01% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 9,13% |
Tổng nợ | 219,80 Tr | -0,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 817,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,91 Tr | 86,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,80 Tr | 74,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 Tr | 30,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,90 Tr | -157,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,33 Tr | 22,17% |
Dòng tiền tự do | 20,90 Tr | 65,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
174