Trang chủ038110 • KOSDAQ
add
Ecoplastic Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.235,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.130,00 ₩ - 3.295,00 ₩
Phạm vi một năm
2.120,00 ₩ - 4.205,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
130,30 T KRW
Số lượng trung bình
1,78 Tr
Tỷ số P/E
7,55
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 605,94 T | 7,69% |
Chi phí hoạt động | 24,12 T | 25,71% |
Thu nhập ròng | 12,62 T | 27,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,08 | 18,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,11 T | 5,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,72 T | -8,41% |
Tổng tài sản | 1,56 NT | 41,53% |
Tổng nợ | 1,19 NT | 36,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 364,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,62 T | 27,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 T | -101,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,19 T | 61,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,44 T | -16,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,61 T | 17,24% |
Dòng tiền tự do | -13,00 T | -234,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
609