Trang chủ038110 • KOSDAQ
add
Ecoplastic Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.980,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.910,00 ₩ - 3.680,00 ₩
Phạm vi một năm
2.120,00 ₩ - 4.715,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
135,04 T KRW
Số lượng trung bình
1,48 Tr
Tỷ số P/E
9,36
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 574,85 T | -11,64% |
Chi phí hoạt động | 21,65 T | 32,05% |
Thu nhập ròng | 1,37 T | -85,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,24 | -83,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,18 T | -85,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 79,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,20 T | 8,34% |
Tổng tài sản | 1,31 NT | 32,26% |
Tổng nợ | 1,08 NT | 40,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 T | -85,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,23 T | -13,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,91 T | 0,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,54 T | -14,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,37 T | -60,15% |
Dòng tiền tự do | -17,64 T | 66,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
609