Trang chủ0382 • HKG
add
Edvantage Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,18 $
Mức chênh lệch một ngày
2,16 $ - 2,17 $
Phạm vi một năm
1,95 $ - 2,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T HKD
Số lượng trung bình
566,59 N
Tỷ số P/E
3,45
Tỷ lệ cổ tức
8,61%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 580,10 Tr | 19,27% |
Chi phí hoạt động | 128,30 Tr | 35,02% |
Thu nhập ròng | 169,12 Tr | 13,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,15 | -5,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 201,91 Tr | 5,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | 57,04% |
Tổng tài sản | 8,15 T | 12,59% |
Tổng nợ | 3,63 T | 9,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,12 Tr | 13,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
7.800