Trang chủ038390 • KOSDAQ
add
RedcapTour Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.240,00 ₩ - 10.490,00 ₩
Phạm vi một năm
7.510,00 ₩ - 14.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
174,73 T KRW
Số lượng trung bình
37,40 N
Tỷ số P/E
8,62
Tỷ lệ cổ tức
20,59%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,28 T | 2,67% |
Chi phí hoạt động | 48,76 T | -1,23% |
Thu nhập ròng | 3,56 T | -10,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,90 | -12,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,08 T | -3,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,46 T | 14,73% |
Tổng tài sản | 697,23 T | -6,13% |
Tổng nợ | 481,56 T | -10,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,56 T | -10,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,67 T | 255,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,15 Tr | 84,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,02 T | -192,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,63 T | -82,50% |
Dòng tiền tự do | 57,25 T | 63,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
360