Trang chủ038390 • KOSDAQ
add
RedcapTour Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.670,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.590,00 ₩ - 15.670,00 ₩
Phạm vi một năm
14.100,00 ₩ - 17.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
134,17 T KRW
Số lượng trung bình
2,06 N
Tỷ số P/E
6,35
Tỷ lệ cổ tức
6,40%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,27 T | 2,75% |
Chi phí hoạt động | 54,58 T | 3,47% |
Thu nhập ròng | 6,24 T | 12,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,91 | 9,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,32 T | 6,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,56 T | 46,29% |
Tổng tài sản | 700,91 T | 3,41% |
Tổng nợ | 490,32 T | 2,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 210,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,24 T | 12,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,66 T | 210,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -707,21 Tr | -176,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,30 T | -269,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,35 T | 45,83% |
Dòng tiền tự do | 49,10 T | 90,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
359