Trang chủ038390 • KOSDAQ
add
RedcapTour Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.770,00 ₩ - 11.940,00 ₩
Phạm vi một năm
7.525,00 ₩ - 14.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
197,64 T KRW
Số lượng trung bình
54,17 N
Tỷ số P/E
8,06
Tỷ lệ cổ tức
18,19%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,25 T | 11,75% |
Chi phí hoạt động | 55,15 T | -5,47% |
Thu nhập ròng | 10,57 T | 67,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,04 | 50,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,87 T | 6,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,11 T | -1,45% |
Tổng tài sản | 672,26 T | -7,77% |
Tổng nợ | 480,42 T | -8,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,57 T | 67,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,36 T | 1.041,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,43 Tr | 85,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,68 T | -260,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,35 T | -122,36% |
Dòng tiền tự do | 76,14 T | 127,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
359