Trang chủ0383 • HKG
add
Tian An Medicare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
845,31 Tr HKD
Số lượng trung bình
50,55 N
Tỷ số P/E
29,45
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 402,84 Tr | -0,27% |
Chi phí hoạt động | 52,63 Tr | 8,42% |
Thu nhập ròng | 3,56 Tr | -46,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,88 | -46,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,82 Tr | 13,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 886,19 Tr | -0,49% |
Tổng tài sản | 3,54 T | 0,07% |
Tổng nợ | 1,64 T | -1,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,56 Tr | -46,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,82 Tr | -50,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,77 Tr | 49,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,97 Tr | 109,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,35 Tr | -19,84% |
Dòng tiền tự do | -16,41 Tr | 63,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.626