Trang chủ0383 • HKG
add
Tian An Medicare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,72 $ - 0,72 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
814,30 Tr HKD
Số lượng trung bình
19,23 N
Tỷ số P/E
22,55
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 410,76 Tr | 7,96% |
Chi phí hoạt động | 56,07 Tr | -2,32% |
Thu nhập ròng | 10,83 Tr | 1.553,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | 1.452,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,49 Tr | 42,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 830,97 Tr | 1,06% |
Tổng tài sản | 3,48 T | 1,23% |
Tổng nợ | 1,59 T | 2,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,83 Tr | 1.553,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,84 Tr | -109,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,52 Tr | -34,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,59 Tr | -85,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,77 Tr | -125,56% |
Dòng tiền tự do | -7,59 Tr | -17.683,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.587