Trang chủ038460 • KOSDAQ
add
BioSmart Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.330,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.335,00 ₩ - 3.520,00 ₩
Phạm vi một năm
2.625,00 ₩ - 4.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
89,61 T KRW
Số lượng trung bình
275,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,29 T | -5,40% |
Chi phí hoạt động | 16,20 T | 4,91% |
Thu nhập ròng | 2,22 T | -51,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,98 | -48,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,40 T | 16,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,42 T | 9,80% |
Tổng tài sản | 267,00 T | 1,58% |
Tổng nợ | 105,85 T | -20,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,22 T | -51,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -450,53 Tr | 80,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 704,40 Tr | 180,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,95 T | 164,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,20 T | 144,95% |
Dòng tiền tự do | -964,09 Tr | 3,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
169