Trang chủ038500 • KOSDAQ
add
Sampyo Cement Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.230,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.160,00 ₩ - 3.235,00 ₩
Phạm vi một năm
2.815,00 ₩ - 4.035,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
341,02 T KRW
Số lượng trung bình
103,17 N
Tỷ số P/E
6,20
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,55 T | -19,63% |
Chi phí hoạt động | 14,25 T | -13,63% |
Thu nhập ròng | -5,78 T | -203,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,81 | -227,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,00 T | -39,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,95 T | -45,47% |
Tổng tài sản | 1,39 NT | -6,39% |
Tổng nợ | 652,82 T | -16,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 738,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,78 T | -203,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,99 T | -72,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,57 T | -37,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,34 T | -1.264,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,92 T | -7.945,87% |
Dòng tiền tự do | -3,86 T | -144,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
614