Trang chủ038500 • KOSDAQ
add
Sampyo Cement Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.205,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.195,00 ₩ - 3.255,00 ₩
Phạm vi một năm
2.815,00 ₩ - 4.035,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
345,33 T KRW
Số lượng trung bình
476,60 N
Tỷ số P/E
6,79
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,27 T | -4,57% |
Chi phí hoạt động | 13,45 T | 3,33% |
Thu nhập ròng | 11,59 T | -1,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,73 | 2,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,67 T | 2,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,76 T | -10,64% |
Tổng tài sản | 1,46 NT | -4,15% |
Tổng nợ | 722,79 T | -11,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 738,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,59 T | -1,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,58 T | 291,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,85 T | -22,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,31 T | -626,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,42 T | 1.281,24% |
Dòng tiền tự do | 48,35 T | 2.017,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
610