Trang chủ038530 • KOSDAQ
add
KBio Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
255,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
250,00 ₩ - 258,00 ₩
Phạm vi một năm
209,00 ₩ - 453,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,62 T KRW
Số lượng trung bình
4,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,54 T | 28,03% |
Chi phí hoạt động | 2,83 T | 2,81% |
Thu nhập ròng | -228,96 Tr | -2.257,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,11 | -1.750,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 572,80 Tr | 249,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,09 T | -4,69% |
Tổng tài sản | 120,24 T | -13,88% |
Tổng nợ | 12,97 T | 17,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -228,96 Tr | -2.257,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,74 T | 56,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,52 T | 79,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -188,14 Tr | -24,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,58 T | 71,46% |
Dòng tiền tự do | -2,55 T | 42,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
33