Trang chủ038540 • KOSDAQ
add
Sangsangin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.579,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.570,00 ₩ - 1.629,00 ₩
Phạm vi một năm
1.560,00 ₩ - 4.935,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
89,08 T KRW
Số lượng trung bình
605,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,28 T | -21,73% |
Chi phí hoạt động | 33,52 T | 33,39% |
Thu nhập ròng | -79,19 T | -283,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,84 | -390,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -90,25 T | -1.769,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 NT | 35,68% |
Tổng tài sản | 6,13 NT | -3,54% |
Tổng nợ | 5,41 NT | -2,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 722,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,19 T | -283,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 250,97 T | 62,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,70 T | -561,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,10 T | -167,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,19 T | -96,90% |
Dòng tiền tự do | 1,06 NT | 6.373,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
212