Trang chủ038540 • KOSDAQ
add
Sangsangin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.005,00 ₩ - 2.075,00 ₩
Phạm vi một năm
1.352,00 ₩ - 3.145,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
113,42 T KRW
Số lượng trung bình
370,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 180,35 T | -21,08% |
Chi phí hoạt động | 27,79 T | -10,26% |
Thu nhập ròng | 2,81 T | -86,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,56 | -82,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,51 T | 111,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 795,33 T | -15,99% |
Tổng tài sản | 5,40 NT | -18,43% |
Tổng nợ | 4,83 NT | -16,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 570,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,81 T | -86,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 231,75 T | -61,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,51 T | -96,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -203,91 T | 69,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,36 T | 3.254,84% |
Dòng tiền tự do | -234,36 T | 89,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
221