Trang chủ038540 • KOSDAQ
add
Sangsangin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.419,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.405,00 ₩ - 1.419,00 ₩
Phạm vi một năm
1.357,00 ₩ - 4.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
78,40 T KRW
Số lượng trung bình
85,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,89 T | 19,88% |
Chi phí hoạt động | 32,16 T | 19,22% |
Thu nhập ròng | -45,13 T | -81,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,30 | -51,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -62,57 T | -151,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 NT | 34,61% |
Tổng tài sản | 6,48 NT | -3,80% |
Tổng nợ | 5,81 NT | -2,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 674,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,13 T | -81,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,54 T | 205,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,83 T | -16.968,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,22 T | -70,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,83 T | -42,69% |
Dòng tiền tự do | -82,05 T | 50,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
221