Trang chủ038540 • KOSDAQ
add
Sangsangin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.035,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.998,00 ₩ - 2.060,00 ₩
Phạm vi một năm
1.352,00 ₩ - 3.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
112,32 T KRW
Số lượng trung bình
702,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 218,79 T | -11,59% |
Chi phí hoạt động | 35,51 T | -1,70% |
Thu nhập ròng | -97,96 T | -2.037,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,78 | -2.320,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,69 T | 53,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -146,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 NT | 11,73% |
Tổng tài sản | 5,10 NT | -23,98% |
Tổng nợ | 4,53 NT | -23,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 570,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -97,96 T | -2.037,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,39 T | 93,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,35 T | -47,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -277,16 T | -135,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -348,82 T | -81,57% |
Dòng tiền tự do | -236,49 T | -112,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
221