Trang chủ038620 • KOSDAQ
add
WIZ Corp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
794,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
783,00 ₩ - 810,00 ₩
Phạm vi một năm
546,00 ₩ - 961,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,92 T KRW
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
30,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,91 T | 146,30% |
Chi phí hoạt động | 5,10 T | 98,01% |
Thu nhập ròng | 668,31 Tr | 149,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,39 | 120,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,94 T | 683,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,44 T | -27,03% |
Tổng tài sản | 111,89 T | -4,31% |
Tổng nợ | 25,56 T | -19,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 668,31 Tr | 149,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,47 T | 223,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -496,07 Tr | 95,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,24 T | -184.821,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -260,61 Tr | 97,77% |
Dòng tiền tự do | 359,01 Tr | -85,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
88