Trang chủ038620 • KOSDAQ
add
WIZ Corp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
641,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
625,00 ₩ - 644,00 ₩
Phạm vi một năm
546,00 ₩ - 1.409,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,24 T KRW
Số lượng trung bình
796,12 N
Tỷ số P/E
54,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,15 T | 9,55% |
Chi phí hoạt động | 4,32 T | 6,58% |
Thu nhập ròng | 452,61 Tr | 1.360,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,80 | 1.284,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 T | -16,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,25 T | -13,66% |
Tổng tài sản | 112,48 T | -4,18% |
Tổng nợ | 22,07 T | -26,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 452,61 Tr | 1.360,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,10 T | -30,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,73 Tr | 100,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -538,44 Tr | 3,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 570,82 Tr | 111,21% |
Dòng tiền tự do | 639,51 Tr | 113,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
95