Trang chủ038680 • KOSDAQ
add
S Net Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.315,00 ₩ - 4.440,00 ₩
Phạm vi một năm
3.318,63 ₩ - 5.970,59 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
86,02 T KRW
Số lượng trung bình
492,19 N
Tỷ số P/E
13,22
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,56 T | -17,71% |
Chi phí hoạt động | 13,40 T | -9,97% |
Thu nhập ròng | 10,22 T | -45,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,29 | -34,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,03 T | 10,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,27 T | 48,88% |
Tổng tài sản | 260,03 T | -11,18% |
Tổng nợ | 148,71 T | -19,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,22 T | -45,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,86 T | 9,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 991,57 Tr | -88,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,54 T | 86,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,12 T | 55,29% |
Dòng tiền tự do | 38,81 T | 0,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 11 1999
Trang web
Nhân viên
423