Trang chủ038680 • KOSDAQ
add
S Net Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.655,00 ₩ - 4.805,00 ₩
Phạm vi một năm
3.318,63 ₩ - 5.320,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
93,29 T KRW
Số lượng trung bình
154,72 N
Tỷ số P/E
14,55
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,39 T | 6,62% |
Chi phí hoạt động | 11,36 T | 1,91% |
Thu nhập ròng | -2,18 T | 40,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,74 | 44,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,83 Tr | 107,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,06 T | 198,48% |
Tổng tài sản | 257,33 T | 0,62% |
Tổng nợ | 149,79 T | -2,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 T | 40,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,28 T | -8,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,63 T | -265,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,54 T | 72,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,47 T | -0,72% |
Dòng tiền tự do | -21,07 T | 15,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 11 1999
Trang web
Nhân viên
423