Trang chủ0387 • HKG
add
Leeport (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
131,14 Tr HKD
Số lượng trung bình
50,67 N
Tỷ số P/E
5,94
Tỷ lệ cổ tức
11,11%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,69 Tr | 4,60% |
Chi phí hoạt động | -3,17 T | -10.138,27% |
Thu nhập ròng | 6,24 Tr | 115,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,09 | 106,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,21 T | 22.036,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,05 Tr | -12,58% |
Tổng tài sản | 737,32 Tr | -10,17% |
Tổng nợ | 292,27 Tr | -14,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 445,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1.086,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.398,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,24 Tr | 115,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,03 Tr | -130,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,10 Tr | 210,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,21 Tr | -981,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,23 Tr | -139,96% |
Dòng tiền tự do | 2,00 T | 26.654,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
233