Trang chủ0387 • HKG
add
Leeport (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
163,31 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,47 N
Tỷ số P/E
11,49
Tỷ lệ cổ tức
9,15%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,62 Tr | -37,68% |
Chi phí hoạt động | 3,23 T | 11.090,35% |
Thu nhập ròng | 4,22 Tr | 53,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,30 | 146,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,19 T | -56.361,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,52 Tr | 138,93% |
Tổng tài sản | 772,55 Tr | -10,47% |
Tổng nợ | 298,59 Tr | -24,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 473,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.032,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.320,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,22 Tr | 53,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,33 Tr | 128,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -687,00 N | -137,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,96 Tr | 41,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,36 Tr | 105,46% |
Dòng tiền tự do | -1,99 T | -60.669,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
231