Trang chủ038870 • KOSDAQ
add
EcoBio Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.210,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.110,00 ₩ - 4.255,00 ₩
Phạm vi một năm
2.765,00 ₩ - 5.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,02 T KRW
Số lượng trung bình
158,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,09 T | 0,69% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | -8,38% |
Thu nhập ròng | -307,65 Tr | -90,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,53 | -89,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -821,53 Tr | -45,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,27 Tr | 36,02% |
Tổng tài sản | 121,68 T | 8,85% |
Tổng nợ | 39,75 T | 72,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -307,65 Tr | -90,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 T | 18,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,47 T | 6,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,60 T | -13,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -267,79 Tr | 0,61% |
Dòng tiền tự do | -4,47 T | 17,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
97