Trang chủ038870 • KOSDAQ
add
EcoBio Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.455,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.350,00 ₩ - 4.795,00 ₩
Phạm vi một năm
2.765,00 ₩ - 5.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,39 T KRW
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,54 T | 49,39% |
Chi phí hoạt động | 153,77 Tr | -94,26% |
Thu nhập ròng | -2,72 T | -168,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,17 | -145,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 T | 165,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 449,06 Tr | 11,51% |
Tổng tài sản | 119,73 T | 9,29% |
Tổng nợ | 37,29 T | 58,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,72 T | -168,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 558,57 Tr | -50,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,94 T | 23,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,32 T | 95,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,42 Tr | 90,73% |
Dòng tiền tự do | 26,57 T | 225,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
118