Trang chủ038880 • KOSDAQ
add
iA Inc
Giá đóng cửa hôm trước
215,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
215,00 ₩ - 235,00 ₩
Phạm vi một năm
141,00 ₩ - 391,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
86,04 T KRW
Số lượng trung bình
934,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,02 T | 7,41% |
Chi phí hoạt động | 5,48 T | -38,12% |
Thu nhập ròng | -11,47 T | 17,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,04 | 23,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,14 T | 49,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | -89,16% |
Tổng tài sản | 144,41 T | -2,26% |
Tổng nợ | 65,09 T | 17,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 304,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,47 T | 17,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,37 T | 59,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 957,54 Tr | 888,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 277,15 Tr | 129,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,64 Tr | 96,84% |
Dòng tiền tự do | 1,80 T | 23,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
22