Trang chủ0388 • HKG
add
Hong Kong Exchanges and Clearing Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
340,80 $
Mức chênh lệch một ngày
341,20 $ - 352,60 $
Phạm vi một năm
218,40 $ - 397,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
445,26 T HKD
Số lượng trung bình
9,79 Tr
Tỷ số P/E
31,42
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,83 T | 31,61% |
Chi phí hoạt động | 1,60 T | 3,43% |
Thu nhập ròng | 4,08 T | 37,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,70 | 4,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,22 | 37,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,11 T | 43,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,16 T | 19,83% |
Tổng tài sản | 380,43 T | 11,91% |
Tổng nợ | 327,90 T | 13,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,08 T | 37,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.444