Trang chủ038950 • KOSDAQ
add
Fine Digital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.355,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.285,00 ₩ - 3.375,00 ₩
Phạm vi một năm
3.220,00 ₩ - 5.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,80 T KRW
Số lượng trung bình
4,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,18 T | -7,94% |
Chi phí hoạt động | 7,00 T | 0,95% |
Thu nhập ròng | 957,67 Tr | 17,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,52 | 28,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 872,42 Tr | 0,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,59 T | 3,67% |
Tổng tài sản | 110,94 T | 3,62% |
Tổng nợ | 11,28 T | -5,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 957,67 Tr | 17,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,10 T | -130,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,76 Tr | 97,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -586,15 Tr | 2,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,76 T | -5.105,16% |
Dòng tiền tự do | -2,49 T | -191,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 10 1992
Trang web
Nhân viên
140