Trang chủ0389 • HKG
add
China Tontine Wines Group Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 0,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
129,67 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,92 Tr | -54,31% |
Chi phí hoạt động | 79,08 Tr | 123,13% |
Thu nhập ròng | -30,22 Tr | 19,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -116,55 | -76,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -74,54 Tr | -262,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 755,00 N | -99,21% |
Tổng tài sản | 217,43 Tr | -60,71% |
Tổng nợ | 60,11 Tr | 7,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -90,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -117,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,22 Tr | 19,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
82