Trang chủ0389 • HKG
add
China Tontine Wines Group Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 0,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
129,70 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,73 Tr | 44,61% |
Chi phí hoạt động | 35,44 Tr | 28,00% |
Thu nhập ròng | -37,54 Tr | -180,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,17 | -93,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,56 Tr | -67,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,48 Tr | 34,69% |
Tổng tài sản | 553,43 Tr | -8,84% |
Tổng nợ | 56,05 Tr | 42,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 497,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,54 Tr | -180,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,70 Tr | 7,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 Tr | -26,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,65 Tr | 269,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,21 Tr | 31,81% |
Dòng tiền tự do | -12,34 Tr | -62,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
249