Trang chủ039010 • KOSDAQ
add
Hyundai HT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.840,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.800,00 ₩ - 5.850,00 ₩
Phạm vi một năm
5.090,00 ₩ - 11.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,49 T KRW
Số lượng trung bình
24,46 N
Tỷ số P/E
3,79
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,33 T | 8,50% |
Chi phí hoạt động | 10,48 T | 10,59% |
Thu nhập ròng | 17,05 T | 11,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,39 | 2,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,98 T | 15,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,50 T | 33,66% |
Tổng tài sản | 111,23 T | 10,53% |
Tổng nợ | 36,00 T | -11,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,05 T | 11,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,41 T | 89,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,74 T | -298,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,72 T | -53,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,93 Tr | -100,66% |
Dòng tiền tự do | 21,42 T | 96,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
210