Trang chủ039020 • KOSDAQ
add
EAGON HOLDINGS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.975,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.970,00 ₩ - 5.200,00 ₩
Phạm vi một năm
2.005,00 ₩ - 5.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
115,63 T KRW
Số lượng trung bình
228,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,38 T | 11,49% |
Chi phí hoạt động | 14,53 T | 10,09% |
Thu nhập ròng | 1,70 T | 151,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,38 | 146,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,02 T | 81,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,18 T | -7,89% |
Tổng tài sản | 787,25 T | -0,43% |
Tổng nợ | 423,18 T | 0,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 364,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,70 T | 151,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,62 T | 51,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,82 T | 357,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,04 T | -45,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,24 T | 627,97% |
Dòng tiền tự do | -3,12 T | 49,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
36