Trang chủ039020 • KOSDAQ
add
EAGON HOLDINGS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.290,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.160,00 ₩ - 4.340,00 ₩
Phạm vi một năm
1.998,00 ₩ - 4.620,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
95,31 T KRW
Số lượng trung bình
174,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,04 T | 27,52% |
Chi phí hoạt động | 16,50 T | 10,91% |
Thu nhập ròng | -953,78 Tr | 78,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,62 | 83,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,84 T | 327,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,94 T | -6,45% |
Tổng tài sản | 785,91 T | -1,03% |
Tổng nợ | 420,87 T | -0,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 365,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -953,78 Tr | 78,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,99 T | 2.280,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,59 T | -30,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,64 T | -884,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 407,69 Tr | 111,43% |
Dòng tiền tự do | 14,17 T | 113,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
43