Trang chủ039030 • KOSDAQ
add
EO Technics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
122.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
119.300,00 ₩ - 123.100,00 ₩
Phạm vi một năm
117.500,00 ₩ - 281.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 NT KRW
Số lượng trung bình
109,24 N
Tỷ số P/E
50,32
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,97 T | 12,18% |
Chi phí hoạt động | 13,18 T | -11,17% |
Thu nhập ròng | 4,86 T | -39,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,86 | -45,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,00 T | 176,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,39 T | -1,39% |
Tổng tài sản | 633,48 T | 4,49% |
Tổng nợ | 50,05 T | 16,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 583,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,86 T | -39,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -850,51 Tr | -103,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,41 T | -859,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,40 Tr | 43,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,21 T | -202,29% |
Dòng tiền tự do | -49,77 T | -360,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
608