Trang chủ039200 • KOSDAQ
add
Oscotec Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.950,00 ₩ - 24.950,00 ₩
Phạm vi một năm
18.000,00 ₩ - 45.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
919,86 T KRW
Số lượng trung bình
584,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,06 T | 1.613,04% |
Chi phí hoạt động | 8,61 T | -5,63% |
Thu nhập ròng | 16,90 T | 474,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,18 | 121,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,13 T | 365,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,50 T | 10,11% |
Tổng tài sản | 171,22 T | 23,91% |
Tổng nợ | 33,18 T | 9,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 33,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,90 T | 474,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,98 T | 31,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,33 T | -40,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,41 T | 264,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,34 T | 638,40% |
Dòng tiền tự do | -7,61 T | 15,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
54