Trang chủ039200 • KOSDAQ
add
Oscotec Inc
Giá đóng cửa hôm trước
28.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
28.150,00 ₩ - 30.000,00 ₩
Phạm vi một năm
21.600,00 ₩ - 45.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 NT KRW
Số lượng trung bình
127,35 N
Tỷ số P/E
2.978,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 T | 82,34% |
Chi phí hoạt động | 9,83 T | 14,95% |
Thu nhập ròng | -5,94 T | -9,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -306,80 | 40,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,82 T | -4,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,06 T | 40,28% |
Tổng tài sản | 163,29 T | 29,88% |
Tổng nợ | 38,60 T | 1,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,94 T | -9,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,41 T | 548,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,98 T | -436,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 355,58 N | 100,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,54 T | 782,81% |
Dòng tiền tự do | 28,49 T | 740,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
51