Trang chủ039200 • KOSDAQ
add
Oscotec Inc
Giá đóng cửa hôm trước
29.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
27.600,00 ₩ - 29.050,00 ₩
Phạm vi một năm
21.600,00 ₩ - 45.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 NT KRW
Số lượng trung bình
224,60 N
Tỷ số P/E
1.208,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,34 T | 663,97% |
Chi phí hoạt động | 8,65 T | -12,71% |
Thu nhập ròng | -4,86 T | 54,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -208,13 | 94,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,54 T | 32,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,73 T | 5,38% |
Tổng tài sản | 170,78 T | 28,81% |
Tổng nợ | 38,42 T | 1,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,86 T | 54,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,06 T | -411,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,21 T | -394,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,20 T | 5.790,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,80 T | -1.114,56% |
Dòng tiền tự do | -6,38 T | -644,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
51