Trang chủ039240 • KOSDAQ
add
Kyeong Nam Steel Co. Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
3.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.995,00 ₩ - 3.065,00 ₩
Phạm vi một năm
2.590,00 ₩ - 9.710,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,94 T KRW
Số lượng trung bình
637,31 N
Tỷ số P/E
11,50
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,67 T | -4,22% |
Chi phí hoạt động | 2,90 T | -8,43% |
Thu nhập ròng | 1,01 T | -29,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,08 | -26,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,15 T | 8,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,03 T | 69,81% |
Tổng tài sản | 177,74 T | -0,71% |
Tổng nợ | 67,75 T | -7,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 T | -29,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,80 T | 27,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 584,63 Tr | 135,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,40 T | -33,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 T | 418,39% |
Dòng tiền tự do | -3,39 T | 45,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
108