Trang chủ039240 • KOSDAQ
add
Kyeong Nam Steel Co. Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.735,00 ₩ - 2.770,00 ₩
Phạm vi một năm
2.590,00 ₩ - 3.615,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,79 T KRW
Số lượng trung bình
37,36 N
Tỷ số P/E
12,01
Tỷ lệ cổ tức
4,39%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,14 T | 6,29% |
Chi phí hoạt động | 3,03 T | 4,50% |
Thu nhập ròng | 1,89 T | -26,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,76 | -30,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,25 T | -12,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,44 T | -65,04% |
Tổng tài sản | 191,03 T | 10,89% |
Tổng nợ | 83,04 T | 24,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,89 T | -26,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,80 T | -157,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -175,08 Tr | 85,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,77 T | 189,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -197,66 Tr | -106,45% |
Dòng tiền tự do | -6,66 T | -161,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
102