Trang chủ039290 • KOSDAQ
add
InfoBankCorp
Giá đóng cửa hôm trước
7.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.700,00 ₩ - 7.330,00 ₩
Phạm vi một năm
5.360,00 ₩ - 13.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,38 T KRW
Số lượng trung bình
429,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,31 T | 0,64% |
Chi phí hoạt động | 6,23 T | 47,82% |
Thu nhập ròng | -3,77 T | -546,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,97 | -541,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,65 T | -163,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,18 T | -9,29% |
Tổng tài sản | 95,01 T | -2,79% |
Tổng nợ | 24,43 T | -4,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,77 T | -546,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,23 T | -15,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,54 T | -1.658,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,38 Tr | 46,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,79 T | -780,44% |
Dòng tiền tự do | 990,09 Tr | 635,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
154