Trang chủ039290 • KOSDAQ
add
InfoBankCorp
Giá đóng cửa hôm trước
6.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.710,00 ₩ - 6.910,00 ₩
Phạm vi một năm
5.360,00 ₩ - 9.520,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,60 T KRW
Số lượng trung bình
79,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,24 T | -8,12% |
Chi phí hoạt động | 4,78 T | -1,29% |
Thu nhập ròng | -10,80 Tr | 97,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,03 | 97,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,23 T | -2,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,68 T | -38,78% |
Tổng tài sản | 98,21 T | -7,57% |
Tổng nợ | 26,30 T | -8,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,80 Tr | 97,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 375,16 Tr | -87,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,61 T | -158,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,53 Tr | -30,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,26 T | -130,91% |
Dòng tiền tự do | -768,85 Tr | -127,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
180