Trang chủ039340 • KOSDAQ
add
Korea Economic Broadcasting Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.760,00 ₩ - 5.890,00 ₩
Phạm vi một năm
4.930,00 ₩ - 6.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
132,52 T KRW
Số lượng trung bình
13,14 N
Tỷ số P/E
12,12
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,76 T | -17,55% |
Chi phí hoạt động | 19,77 T | -7,17% |
Thu nhập ròng | 625,53 Tr | 57,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,52 | 90,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -953,80 Tr | -173,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -403,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,30 T | -62,43% |
Tổng tài sản | 171,75 T | -14,66% |
Tổng nợ | 20,50 T | -21,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 625,53 Tr | 57,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 395,67 Tr | 165,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,89 T | 288,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,67 T | -6.924,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,47 T | -150,13% |
Dòng tiền tự do | 2,55 T | 150,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
195