Trang chủ039420 • KOSDAQ
add
KL-Net Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.525,00 ₩ - 2.560,00 ₩
Phạm vi một năm
2.350,00 ₩ - 2.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,35 T KRW
Số lượng trung bình
112,03 N
Tỷ số P/E
6,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,78 T | -1,30% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | -6,75% |
Thu nhập ròng | 2,64 T | 4,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,67 | 6,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,05 T | 11,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,39 T | 18,93% |
Tổng tài sản | 65,76 T | 6,40% |
Tổng nợ | 5,71 T | -12,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,64 T | 4,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,47 T | 61,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,42 Tr | 94,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,77 T | -691,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 610,53 Tr | 1.867,63% |
Dòng tiền tự do | 904,75 Tr | 137,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1994
Trang web
Nhân viên
146