Trang chủ039420 • KOSDAQ
add
KL-Net Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.590,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.585,00 ₩ - 2.605,00 ₩
Phạm vi một năm
2.350,00 ₩ - 2.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,56 T KRW
Số lượng trung bình
50,30 N
Tỷ số P/E
6,57
Tỷ lệ cổ tức
3,86%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,19 T | 3,13% |
Chi phí hoạt động | 2,25 T | 9,46% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | -28,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,48 | -30,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,77 T | 22,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,76 T | 16,53% |
Tổng tài sản | 66,48 T | 6,22% |
Tổng nợ | 6,32 T | -4,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | -28,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,30 T | -12,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,70 T | -41,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -962,78 Tr | -125,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,28 T | -577,18% |
Dòng tiền tự do | 3,37 T | 29,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1994
Trang web
Nhân viên
146