Trang chủ039440 • KOSDAQ
add
STI Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.530,00 ₩ - 20.375,00 ₩
Phạm vi một năm
13.620,00 ₩ - 41.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
310,11 T KRW
Số lượng trung bình
147,01 N
Tỷ số P/E
11,09
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,07 T | 28,36% |
Chi phí hoạt động | 6,95 T | -20,33% |
Thu nhập ròng | 3,03 T | -25,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,61 | -41,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,17 T | 92,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,54 T | -45,91% |
Tổng tài sản | 345,38 T | 8,85% |
Tổng nợ | 84,52 T | 7,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 260,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,03 T | -25,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,09 T | -153,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,72 T | 189,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,77 T | 430,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,45 T | 117,04% |
Dòng tiền tự do | -62,68 T | -100,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
389