Trang chủ039440 • KOSDAQ
add
Systems Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.070,00 ₩ - 16.650,00 ₩
Phạm vi một năm
15.570,00 ₩ - 43.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
254,70 T KRW
Số lượng trung bình
248,22 N
Tỷ số P/E
12,24
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,57 T | -7,86% |
Chi phí hoạt động | 9,42 T | -6,30% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | -46,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,65 | -42,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,32 T | 30,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,85 T | -8,52% |
Tổng tài sản | 313,33 T | -0,63% |
Tổng nợ | 68,79 T | -20,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | -46,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,81 T | -46,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,88 T | 0,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 601,65 Tr | 229,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,28 T | -72,91% |
Dòng tiền tự do | 2,38 T | -68,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
388